Danh sách khối

Tổng cộng 7.420.107 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
23:45:39 27/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
23:45:02 27/10/2025
6
0
5.525
bytes
8.261.456
27,57%
29.970.705
2,81
Gwei
2,023276
ETHW
23:45:00 27/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:44:46 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:44:45 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:44:13 27/10/2025
1
0
4.947
bytes
8.156.444
27,19%
29.999.972
1
Gwei
2,008156
ETHW
23:44:04 27/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:43:59 27/10/2025
00
546
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:43:41 27/10/2025
1
0
4.956
bytes
8.156.456
27,19%
30.000.000
1
Gwei
2,008156
ETHW
23:43:40 27/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:43:36 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:43:26 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:43:24 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:43:21 27/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:43:15 27/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:43:11 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:43:10 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:43:06 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:42:57 27/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:42:25 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW