Danh sách khối

Tổng cộng 7.421.712 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
05:16:05 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:15:58 28/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:15:42 28/10/2025
01
1.072
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
05:15:36 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:15:24 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:15:24 28/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:15:15 28/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:14:42 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:13:53 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:13:47 28/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
05:13:28 28/10/2025
1
0
4.947
bytes
8.156.444
27,22%
29.970.676
1
Gwei
2,008156
ETHW
05:13:16 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
05:12:50 28/10/2025
8
0
5.753
bytes
8.303.456
27,71%
29.970.705
1,02
Gwei
2,008516
ETHW
05:12:46 28/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:12:36 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:12:12 28/10/2025
3
0
5.175
bytes
8.198.444
27,33%
30.000.000
1,73
Gwei
2,014204
ETHW
05:12:03 28/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:11:53 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:11:50 28/10/2025
2
0
998
bytes
64.288
0,22%
30.000.000
20,82
Gwei
2,001338
ETHW
05:11:43 28/10/2025
11
0
1.905
bytes
231.000
0,77%
30.000.000
1
Gwei
2,000231
ETHW