Danh sách khối

Tổng cộng 7.378.932 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
05:45:07 21/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:45:06 21/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:45:02 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:45:00 21/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:44:44 21/10/2025
1
0
870
bytes
43.288
0,15%
30.000.000
10
Gwei
2,000432
ETHW
05:44:00 21/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:43:51 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:43:43 21/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:43:38 21/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:43:26 21/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:43:13 21/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:43:08 21/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:42:47 21/10/2025
9
0
1.565
bytes
189.000
0,64%
29.970.705
112
Gwei
2,021167
ETHW
05:42:43 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:42:15 21/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:42:14 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:42:11 21/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:42:08 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:42:04 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:41:50 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW