Danh sách khối

Tổng cộng 7.357.790 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
23:25:38 17/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
23:25:09 17/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
23:25:02 17/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:24:48 17/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:24:34 17/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
3,36
Gwei
2,00007
ETHW
23:24:01 17/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:23:55 17/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
23:23:49 17/10/2025
1
0
649
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
4,04
Gwei
2,000084
ETHW
23:23:26 17/10/2025
01
1.080
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
23:23:13 17/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:22:22 17/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
23:22:14 17/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:22:13 17/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:22:10 17/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:21:54 17/10/2025
1
0
642
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
4,04
Gwei
2,000084
ETHW
23:20:54 17/10/2025
12
0
1.897
bytes
252.000
0,84%
30.000.000
89
Gwei
2,022429
ETHW
23:20:51 17/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:20:42 17/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:20:30 17/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:20:29 17/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW