Danh sách khối

Tổng cộng 7.248.957 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
12:06:56 01/10/2025
5
0
1.160
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1,47
Gwei
2,000154
ETHW
12:06:51 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:06:46 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:06:31 01/10/2025
5
0
1.153
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1,47
Gwei
2,000154
ETHW
12:06:23 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:06:09 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:06:08 01/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:05:54 01/10/2025
5
0
1.160
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1,94
Gwei
2,000204
ETHW
12:05:53 01/10/2025
11
0
1.901
bytes
231.000
0,77%
30.000.000
1,03
Gwei
2,000239
ETHW
12:05:45 01/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:05:30 01/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
12:05:14 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
12:04:49 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:04:46 01/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
12:04:38 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
12:04:21 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:04:03 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:03:59 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:03:51 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:03:46 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW