Danh sách khối

Tổng cộng 7.364.536 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
23:26:07 18/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:25:44 18/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:25:11 18/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:25:02 18/10/2025
1
0
671
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,1
Gwei
2,000023
ETHW
23:24:16 18/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,08%
29.999.943
1,1
Gwei
2,000023
ETHW
23:24:15 18/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
23:24:07 18/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
23:23:27 18/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:23:24 18/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:22:59 18/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:22:46 18/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:22:36 18/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:22:35 18/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:22:09 18/10/2025
1
0
658
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
40
Gwei
2,000839
ETHW
23:21:19 18/10/2025
7
0
1.378
bytes
156.541
0,53%
30.000.000
78,07
Gwei
2,012221
ETHW
23:21:05 18/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:20:57 18/10/2025
21
0
2.931
bytes
441.000
1,47%
30.000.000
40
Gwei
2,017639
ETHW
23:20:53 18/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:20:51 18/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:20:46 18/10/2025
9
0
1.668
bytes
189.000
0,64%
29.999.972
1
Gwei
2,000189
ETHW