Danh sách khối

Tổng cộng 7.375.830 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
15:49:56 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:49:53 20/10/2025
00
545
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
15:49:41 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
15:49:33 20/10/2025
00
546
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:49:17 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:49:16 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:49:09 20/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:48:52 20/10/2025
2
0
786
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
5,9
Gwei
2,000247
ETHW
15:48:42 20/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
15:48:36 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
15:48:31 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:48:23 20/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:48:16 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:48:02 20/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
15:48:01 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
15:47:48 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:47:40 20/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:47:36 20/10/2025
1
1
1.200
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,062521
ETHW
15:47:31 20/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:47:31 20/10/2025
1
0
665
bytes
21.000
0,08%
29.970.592
1
Gwei
2,000021
ETHW