Danh sách khối

Tổng cộng 7.373.621 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
07:45:01 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:44:54 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:44:46 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:44:32 20/10/2025
01
1.076
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
07:44:27 20/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
07:44:25 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
07:44:16 20/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
07:43:45 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:43:38 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:43:37 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:43:27 20/10/2025
1
1
1.192
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,062521
ETHW
07:43:26 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:43:14 20/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
07:43:11 20/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
07:43:04 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:43:03 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:43:02 20/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:42:45 20/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:42:41 20/10/2025
00
546
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:42:19 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW