Danh sách khối

Tổng cộng 7.386.316 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
04:16:05 22/10/2025
00
546
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:15:45 22/10/2025
1
0
645
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
28,35
Gwei
2,000595
ETHW
04:15:28 22/10/2025
1
0
1.198
bytes
109.613
0,37%
30.000.000
28,35
Gwei
2,003108
ETHW
04:15:12 22/10/2025
1
0
652
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
40,4
Gwei
2,000848
ETHW
04:14:50 22/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.914
0wei
2
ETHW
04:14:46 22/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.647
0wei
2
ETHW
04:14:29 22/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.409
0wei
2
ETHW
04:13:48 22/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
04:13:31 22/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
04:13:25 22/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
04:13:02 22/10/2025
12
0
1.923
bytes
252.000
0,84%
30.000.000
23,35
Gwei
2,005885
ETHW
04:12:59 22/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:12:45 22/10/2025
8
0
1.454
bytes
168.000
0,56%
30.000.000
115
Gwei
2,019319
ETHW
04:12:07 22/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
04:11:59 22/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
04:11:49 22/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:11:35 22/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:11:00 22/10/2025
22
0
3.066
bytes
462.033
1,55%
30.000.000
40
Gwei
2,018481
ETHW
04:10:51 22/10/2025
1
0
653
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
40
Gwei
2,000839
ETHW
04:10:46 22/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW