Danh sách khối

Tổng cộng 7.383.102 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
16:54:26 21/10/2025
2
0
1.003
bytes
64.288
0,22%
29.970.705
12,41
Gwei
2,000798
ETHW
16:53:56 21/10/2025
2
0
885
bytes
66.274
0,23%
30.000.000
1,39
Gwei
2,000092
ETHW
16:53:52 21/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:53:51 21/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:53:45 21/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
16:53:43 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
16:53:19 21/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
16:53:05 21/10/2025
00
536
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
16:53:03 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
16:52:51 21/10/2025
00
540
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
16:52:47 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:52:24 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:52:16 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:51:34 21/10/2025
11
0
1.900
bytes
231.000
0,78%
29.999.972
2,54
Gwei
2,000587
ETHW
16:50:58 21/10/2025
22
0
3.057
bytes
462.000
1,55%
29.970.705
40
Gwei
2,018479
ETHW
16:50:55 21/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:50:36 21/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.886
0wei
2
ETHW
16:50:34 21/10/2025
00
529
bytes
0
29.970.619
0wei
2
ETHW
16:50:16 21/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,08%
29.941.381
17,95
Gwei
2,000377
ETHW
16:49:48 21/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,08%
29.970.648
17,95
Gwei
2,000377
ETHW