Danh sách khối

Tổng cộng 7.249.247 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
11:09:04 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
11:08:56 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
11:08:54 01/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:08:47 01/10/2025
01
1.061
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
11:08:31 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
11:07:43 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
11:07:38 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:07:25 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:07:16 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:06:59 01/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:06:48 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:05:51 01/10/2025
5
0
1.132
bytes
105.000
0,36%
29.999.972
3,21
Gwei
2,000337
ETHW
11:05:47 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
11:05:16 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:05:15 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:05:04 01/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
2,22
Gwei
2,000046
ETHW
11:05:02 01/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:04:30 01/10/2025
2
0
776
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
2,35
Gwei
2,000098
ETHW
11:04:28 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:04:14 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW