Danh sách khối

Tổng cộng 7.382.237 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
13:45:42 21/10/2025
01
1.074
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
13:45:34 21/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:45:32 21/10/2025
00
546
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:45:28 21/10/2025
00
546
bytes
0
29.999.916
0wei
2
ETHW
13:45:04 21/10/2025
2
0
785
bytes
42.000
0,15%
29.970.649
1,58
Gwei
2,000066
ETHW
13:44:19 21/10/2025
2
0
1.193
bytes
104.083
0,35%
29.999.944
8,3
Gwei
2,000864
ETHW
13:44:07 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
13:44:00 21/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
13:43:47 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
13:43:44 21/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:43:42 21/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
13:43:32 21/10/2025
3
0
902
bytes
63.000
0,22%
29.970.705
14,39
Gwei
2,000906
ETHW
13:43:15 21/10/2025
01
1.078
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
13:43:11 21/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
13:42:46 21/10/2025
15
0
2.415
bytes
315.000
1,06%
29.970.705
1,03
Gwei
2,000327
ETHW
13:42:33 21/10/2025
21
0
3.156
bytes
441.033
1,48%
30.000.000
1,06
Gwei
2,000469
ETHW
13:42:26 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:42:15 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:42:07 21/10/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
13:41:52 21/10/2025
19
0
2.918
bytes
399.033
1,34%
30.000.000
1
Gwei
2,000399
ETHW