Danh sách khối

Tổng cộng 7.383.186 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
17:17:17 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
17:17:16 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:17:12 21/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
17:17:03 21/10/2025
1
0
665
bytes
21.000
0,08%
29.970.648
17,95
Gwei
2,000377
ETHW
17:16:43 21/10/2025
01
1.072
bytes
0
29.999.943
0wei
2,0625
ETHW
17:16:22 21/10/2025
3
0
884
bytes
63.000
0,22%
29.970.676
113
Gwei
2,007118
ETHW
17:16:18 21/10/2025
1
0
654
bytes
21.000
0,08%
29.941.438
113
Gwei
2,002372
ETHW
17:16:06 21/10/2025
2
0
790
bytes
42.000
0,15%
29.970.705
1
Gwei
2,000042
ETHW
17:16:05 21/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:16:04 21/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
17:16:03 21/10/2025
00
529
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
17:16:00 21/10/2025
00
538
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
17:15:56 21/10/2025
01
1.063
bytes
0
29.912.200
0wei
2,0625
ETHW
17:15:55 21/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
17:15:55 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
17:15:36 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
17:14:37 21/10/2025
1
0
1.071
bytes
83.083
0,28%
30.000.000
17,95
Gwei
2,001491
ETHW
17:14:26 21/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:14:22 21/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:13:32 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW