Danh sách khối

Tổng cộng 7.264.436 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
15:12:05 03/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:12:01 03/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:11:57 03/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:11:40 03/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
15:11:26 03/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
15:11:21 03/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:11:17 03/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:10:42 03/10/2025
29
0
3.859
bytes
609.000
2,03%
30.000.000
40
Gwei
2,024359
ETHW
15:10:39 03/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:10:29 03/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:10:21 03/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:10:13 03/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
15:10:10 03/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
15:09:41 03/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:09:37 03/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:08:49 03/10/2025
10
0
1.670
bytes
210.000
0,7%
30.000.000
81
Gwei
2,017009
ETHW
15:08:38 03/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:07:32 03/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:06:59 03/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:06:39 03/10/2025
1
0
663
bytes
21.033
0,08%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW