Danh sách khối

Tổng cộng 7.414.315 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
06:57:25 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:57:13 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:57:05 26/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:56:55 26/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
06:55:54 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
06:54:30 26/10/2025
11
0
1.901
bytes
231.000
0,77%
30.000.000
1
Gwei
2,000231
ETHW
06:54:26 26/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:54:10 26/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:54:08 26/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:53:57 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:53:44 26/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:53:41 26/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
06:53:30 26/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
06:53:29 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
06:53:19 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
06:53:02 26/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
06:52:05 26/10/2025
1
1
1.197
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
6,96
Gwei
2,062646
ETHW
06:51:49 26/10/2025
1
0
657
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
6,96
Gwei
2,000146
ETHW
06:51:38 26/10/2025
1
0
657
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
6,96
Gwei
2,000146
ETHW
06:51:30 26/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,08%
29.999.829
6,96
Gwei
2,000146
ETHW