Danh sách khối

Tổng cộng 7.249.895 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
09:46:02 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.200
0wei
2
ETHW
09:46:01 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
09:46:00 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:45:41 01/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:45:32 01/10/2025
2
0
1.274
bytes
814.110
2,72%
29.999.972
5,01
Gwei
2,004078
ETHW
09:45:03 01/10/2025
2
0
1.273
bytes
812.515
2,72%
29.970.705
5,01
Gwei
2,00407
ETHW
09:45:02 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:44:51 01/10/2025
1
0
902
bytes
123.689
0,42%
30.000.000
1,1
Gwei
2,000136
ETHW
09:44:39 01/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:44:04 01/10/2025
4
0
994
bytes
84.000
0,28%
30.000.000
3,17
Gwei
2,000266
ETHW
09:43:46 01/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
2,35
Gwei
2,000049
ETHW
09:42:54 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:42:46 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
09:42:36 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:42:34 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:41:41 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:41:17 01/10/2025
5
0
1.166
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1
Gwei
2,000105
ETHW
09:41:05 01/10/2025
20
0
3.043
bytes
420.000
1,4%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
09:41:04 01/10/2025
22
0
3.051
bytes
462.033
1,55%
29.999.944
38,34
Gwei
2,017715
ETHW
09:40:58 01/10/2025
4
0
998
bytes
84.000
0,29%
29.970.677
40
Gwei
2,003359
ETHW