Danh sách khối

Tổng cộng 7.450.194 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
13:32:59 31/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
13:32:49 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
13:32:39 31/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
13:32:34 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
13:32:11 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:31:57 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:31:56 31/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:31:48 31/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
13:31:35 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
13:31:32 31/10/2025
2
0
1.199
bytes
596.325
1,99%
30.000.000
1,29
Gwei
2,000771
ETHW
13:31:20 31/10/2025
2
0
1.056
bytes
451.617
1,51%
30.000.000
1,41
Gwei
2,000638
ETHW
13:31:16 31/10/2025
1
0
768
bytes
271.744
0,91%
30.000.000
1,57
Gwei
2,000428
ETHW
13:30:57 31/10/2025
33
0
4.426
bytes
930.528
3,11%
30.000.000
29,32
Gwei
2,027287
ETHW
13:30:35 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:30:24 31/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
13:29:56 31/10/2025
2
0
768
bytes
42.000
0,15%
29.970.705
141,34
Gwei
2,005936
ETHW
13:29:55 31/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:29:48 31/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:29:45 31/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
13:29:28 31/10/2025
10
0
1.779
bytes
210.000
0,71%
29.970.705
1
Gwei
2,00021
ETHW