Danh sách khối

Tổng cộng 7.449.008 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
09:34:07 31/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:34:05 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:33:03 31/10/2025
17
0
2.659
bytes
357.033
1,2%
29.999.972
1
Gwei
2,000357
ETHW
09:32:44 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:32:32 31/10/2025
20
0
3.034
bytes
420.000
1,4%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
09:32:25 31/10/2025
01
1.064
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
09:32:17 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:31:57 31/10/2025
20
0
3.043
bytes
420.000
1,4%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
09:31:22 31/10/2025
1
0
667
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
1
Gwei
2,000021
ETHW
09:31:12 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:31:03 31/10/2025
21
0
2.938
bytes
441.000
1,47%
30.000.000
40
Gwei
2,017639
ETHW
09:30:29 31/10/2025
4
0
998
bytes
84.000
0,28%
30.000.000
90,67
Gwei
2,007616
ETHW
09:30:28 31/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:30:20 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:30:15 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:30:12 31/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:29:53 31/10/2025
01
1.055
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
09:29:50 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:29:33 31/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
09:29:20 31/10/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
1
Gwei
2,000021
ETHW