Danh sách khối

Tổng cộng 7.234.395 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
20:30:24 28/09/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
20:30:06 28/09/2025
20
0
3.041
bytes
420.000
1,41%
29.970.705
1
Gwei
2,00042
ETHW
20:30:01 28/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:29:51 28/09/2025
11
0
1.914
bytes
231.033
0,78%
30.000.000
1
Gwei
2,000231
ETHW
20:29:27 28/09/2025
9
0
1.665
bytes
189.000
0,63%
30.000.000
1
Gwei
2,000189
ETHW
20:29:06 28/09/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
20:28:53 28/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:28:51 28/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:28:36 28/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:28:29 28/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:28:21 28/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:28:02 28/09/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:27:56 28/09/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:27:32 28/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:26:50 28/09/2025
00
546
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:26:48 28/09/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:26:37 28/09/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:26:20 28/09/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:25:30 28/09/2025
1
0
666
bytes
21.033
0,08%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
20:25:26 28/09/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW