Danh sách khối

Tổng cộng 7.772.494 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
08:32:04 19/12/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:31:59 19/12/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:31:52 19/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:31:21 19/12/2025
00
529
bytes
0
29.999.886
0wei
2
ETHW
08:31:12 19/12/2025
00
529
bytes
0
29.970.619
0wei
2
ETHW
08:31:04 19/12/2025
25
0
3.396
bytes
525.000
1,76%
29.941.381
40
Gwei
2,020999
ETHW
08:30:47 19/12/2025
00
540
bytes
0
29.912.171
0wei
2
ETHW
08:30:46 19/12/2025
01
1.063
bytes
0
29.941.409
0wei
2,0625
ETHW
08:30:30 19/12/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
08:30:20 19/12/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
08:30:05 19/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
08:29:51 19/12/2025
4
0
1.045
bytes
84.033
0,29%
30.000.000
48,38
Gwei
2,004065
ETHW
08:29:31 19/12/2025
1
1
1.192
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,062521
ETHW
08:29:12 19/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:29:11 19/12/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:29:04 19/12/2025
6
0
1.299
bytes
126.000
0,42%
30.000.000
1
Gwei
2,000126
ETHW
08:28:56 19/12/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,08%
29.999.943
1
Gwei
2,000021
ETHW
08:28:53 19/12/2025
00
544
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
08:28:45 19/12/2025
01
1.075
bytes
0
29.941.438
0wei
2,0625
ETHW
08:28:22 19/12/2025
10
0
1.785
bytes
210.000
0,71%
29.970.705
1
Gwei
2,00021
ETHW