Danh sách khối

Tổng cộng 7.465.362 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
19:13:58 02/11/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:13:36 02/11/2025
1
0
658
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,1
Gwei
2,000023
ETHW
19:13:17 02/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:12:51 02/11/2025
13
0
2.025
bytes
273.033
0,92%
30.000.000
1,1
Gwei
2,0003
ETHW
19:12:37 02/11/2025
9
0
1.578
bytes
189.000
0,63%
30.000.000
34,77
Gwei
2,006573
ETHW
19:12:33 02/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:12:16 02/11/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:11:58 02/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:11:36 02/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:11:33 02/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:10:50 02/11/2025
29
0
3.910
bytes
724.673
2,42%
30.000.000
32,7
Gwei
2,023701
ETHW
19:10:40 02/11/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
19:10:15 02/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
19:10:14 02/11/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:10:07 02/11/2025
00
532
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
19:09:44 02/11/2025
1
0
650
bytes
53.358
0,18%
29.970.705
1,32
Gwei
2,00007
ETHW
19:09:36 02/11/2025
2
0
768
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
40,4
Gwei
2,001696
ETHW
19:09:34 02/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:09:29 02/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:09:21 02/11/2025
1
0
662
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
40,4
Gwei
2,000848
ETHW