Danh sách khối

Tổng cộng 7.452.968 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
21:33:25 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:33:24 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:33:20 31/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:33:17 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:33:15 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:32:50 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:32:38 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:32:35 31/10/2025
00
540
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
21:32:15 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
21:30:36 31/10/2025
29
0
3.857
bytes
609.000
2,04%
29.999.943
40
Gwei
2,024359
ETHW
21:30:30 31/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
21:30:26 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
21:30:16 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
21:30:08 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:30:06 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:30:03 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
21:29:42 31/10/2025
11
0
1.905
bytes
231.000
0,78%
29.970.705
1
Gwei
2,000231
ETHW
21:29:37 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:29:27 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:29:22 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW