Danh sách khối

Tổng cộng 7.466.771 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
00:07:08 03/11/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
00:06:58 03/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
00:06:40 03/11/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
00:06:25 03/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
00:06:02 03/11/2025
1
0
649
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
47,4
Gwei
2,000995
ETHW
00:05:45 03/11/2025
00
538
bytes
0
29.999.886
0wei
2
ETHW
00:05:24 03/11/2025
00
538
bytes
0
29.970.619
0wei
2
ETHW
00:05:03 03/11/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,08%
29.941.381
1,1
Gwei
2,000023
ETHW
00:05:00 03/11/2025
00
537
bytes
0
29.912.171
0wei
2
ETHW
00:04:45 03/11/2025
00
537
bytes
0
29.941.409
0wei
2
ETHW
00:04:30 03/11/2025
00
536
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
00:04:27 03/11/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
00:04:19 03/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
00:04:18 03/11/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:03:26 03/11/2025
5
0
1.111
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
46,4
Gwei
2,004871
ETHW
00:02:49 03/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:02:35 03/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:02:32 03/11/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
00:02:27 03/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
00:02:20 03/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW