Danh sách khối

Tổng cộng 7.253.813 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
18:04:11 01/10/2025
1
0
662
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
40
Gwei
2,000839
ETHW
18:04:05 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:04:03 01/10/2025
15
0
2.403
bytes
315.000
1,06%
29.999.972
1,47
Gwei
2,000464
ETHW
18:04:02 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:04:00 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:03:43 01/10/2025
17
1
3.435
bytes
469.490
1,57%
30.000.000
1,36
Gwei
2,063142
ETHW
18:03:25 01/10/2025
16
0
2.527
bytes
336.033
1,13%
30.000.000
1,47
Gwei
2,000495
ETHW
18:03:25 01/10/2025
16
0
2.527
bytes
336.033
1,13%
30.000.000
1,47
Gwei
2,000495
ETHW
18:03:03 01/10/2025
12
0
2.028
bytes
252.000
0,84%
30.000.000
1,46
Gwei
2,000369
ETHW
18:02:58 01/10/2025
5
0
1.163
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1,47
Gwei
2,000154
ETHW
18:02:43 01/10/2025
16
0
2.527
bytes
336.033
1,13%
29.999.972
1,47
Gwei
2,000495
ETHW
18:02:19 01/10/2025
18
0
2.765
bytes
378.066
1,27%
29.970.705
3,8
Gwei
2,00144
ETHW
18:02:12 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:01:06 01/10/2025
2
0
795
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
1,47
Gwei
2,000061
ETHW
18:01:00 01/10/2025
31
0
4.221
bytes
651.000
2,17%
30.000.000
22,6
Gwei
2,014713
ETHW
18:00:54 01/10/2025
16
0
2.527
bytes
336.033
1,13%
30.000.000
1,47
Gwei
2,000495
ETHW
18:00:37 01/10/2025
17
0
2.627
bytes
357.000
1,19%
30.000.000
1,6
Gwei
2,000572
ETHW
18:00:30 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:00:19 01/10/2025
22
0
3.201
bytes
462.000
1,54%
30.000.000
16,92
Gwei
2,007817
ETHW
18:00:03 01/10/2025
17
0
2.636
bytes
357.066
1,2%
30.000.000
1,6
Gwei
2,000572
ETHW