Danh sách khối

Tổng cộng 7.448.246 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
04:00:02 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
03:59:57 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
03:59:39 31/10/2025
00
532
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
03:59:32 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
03:58:41 31/10/2025
11
0
1.900
bytes
231.000
0,77%
30.000.000
1
Gwei
2,000231
ETHW
03:58:20 31/10/2025
01
1.064
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
03:58:04 31/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:57:58 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:57:55 31/10/2025
00
540
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:57:54 31/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:57:45 31/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:57:42 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:57:34 31/10/2025
2
0
766
bytes
42.000
0,15%
29.999.943
141,34
Gwei
2,005936
ETHW
03:57:30 31/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
03:57:04 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
03:56:27 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
03:56:19 31/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:56:16 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:56:11 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:55:37 31/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW