Danh sách khối

Tổng cộng 7.722.523 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
16:31:14 11/12/2025
20
0
3.040
bytes
420.033
1,41%
29.999.972
1
Gwei
2,00042
ETHW
16:30:55 11/12/2025
2
0
767
bytes
42.000
0,15%
29.970.705
5,81
Gwei
2,000244
ETHW
16:30:49 11/12/2025
20
0
3.043
bytes
420.000
1,4%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
16:30:47 11/12/2025
1
0
6.874
bytes
12.210.788
40,71%
30.000.000
1,05
Gwei
2,012833
ETHW
16:30:32 11/12/2025
3
0
864
bytes
63.000
0,21%
30.000.000
5,31
Gwei
2,000334
ETHW
16:30:18 11/12/2025
2
0
760
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
5,31
Gwei
2,000223
ETHW
16:30:11 11/12/2025
2
0
752
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
5,31
Gwei
2,000223
ETHW
16:29:34 11/12/2025
7
0
5.666
bytes
8.284.169
27,62%
30.000.000
1,06
Gwei
2,008807
ETHW
16:29:33 11/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:29:32 11/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:29:30 11/12/2025
3
0
5.179
bytes
8.200.124
27,34%
30.000.000
1,02
Gwei
2,008371
ETHW
16:28:37 11/12/2025
5
0
7.316
bytes
12.294.788
40,99%
30.000.000
1,08
Gwei
2,013279
ETHW
16:28:32 11/12/2025
1
0
652
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
9,65
Gwei
2,000202
ETHW
16:28:21 11/12/2025
2
1
1.305
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
5,31
Gwei
2,062723
ETHW
16:28:13 11/12/2025
1
0
642
bytes
21.000
0,08%
29.999.943
5,31
Gwei
2,000111
ETHW
16:28:12 11/12/2025
2
0
762
bytes
42.000
0,15%
29.999.943
5,31
Gwei
2,000223
ETHW
16:28:11 11/12/2025
2
0
5.064
bytes
8.179.136
27,3%
29.970.676
1,01
Gwei
2,008269
ETHW
16:28:08 11/12/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
16:27:38 11/12/2025
5
0
7.317
bytes
12.294.800
41,03%
29.970.705
1,08
Gwei
2,013279
ETHW
16:27:29 11/12/2025
2
0
761
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
5,31
Gwei
2,000223
ETHW