Danh sách khối

Tổng cộng 7.393.701 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
16:56:28 22/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:55:54 22/10/2025
1
0
794
bytes
537.369
1,8%
30.000.000
19,77
Gwei
2,010624
ETHW
16:55:52 22/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:55:49 22/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:55:43 22/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
16:55:33 22/10/2025
1
0
878
bytes
43.264
0,15%
29.970.705
13,93
Gwei
2,000603
ETHW
16:55:00 22/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:54:47 22/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
16:54:41 22/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
16:54:37 22/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
16:54:17 22/10/2025
1
0
652
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
13,93
Gwei
2,000292
ETHW
16:53:57 22/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:53:47 22/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:53:37 22/10/2025
01
1.063
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
16:53:28 22/10/2025
00
544
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
16:53:14 22/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
16:53:02 22/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
16:52:01 22/10/2025
2
0
771
bytes
42.000
0,15%
29.970.705
20,7
Gwei
2,000869
ETHW
16:52:00 22/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:51:18 22/10/2025
1
0
2.503
bytes
237.192
0,8%
29.999.944
1,01
Gwei
2,000239
ETHW