Danh sách khối

Tổng cộng 7.708.596 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
10:56:09 09/12/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:56:01 09/12/2025
6
0
1.283
bytes
126.000
0,42%
30.000.000
1
Gwei
2,000126
ETHW
10:55:46 09/12/2025
00
529
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
10:55:26 09/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
10:55:08 09/12/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
10:55:01 09/12/2025
7
0
1.417
bytes
147.000
0,5%
29.970.705
1
Gwei
2,000147
ETHW
10:54:59 09/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:54:49 09/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:54:47 09/12/2025
1
0
871
bytes
286.325
0,96%
30.000.000
1
Gwei
2,000287
ETHW
10:54:46 09/12/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:54:44 09/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:54:24 09/12/2025
1
0
862
bytes
286.769
0,96%
30.000.000
1
Gwei
2,000286
ETHW
10:54:06 09/12/2025
1
1
1.362
bytes
411.808
1,38%
30.000.000
1,23
Gwei
2,063006
ETHW
10:53:45 09/12/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
10:53:45 09/12/2025
00
540
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
10:53:42 09/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
10:53:14 09/12/2025
1
0
764
bytes
277.112
0,93%
30.000.000
1,23
Gwei
2,00034
ETHW
10:53:12 09/12/2025
00
536
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
10:53:09 09/12/2025
00
529
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
10:52:59 09/12/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW