Danh sách khối

Tổng cộng 7.373.014 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
11:14:20 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:14:10 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:14:02 19/10/2025
1
0
1.073
bytes
83.083
0,28%
30.000.000
10
Gwei
2,00083
ETHW
11:12:42 19/10/2025
19
1
7.554
bytes
8.536.157
28,46%
30.000.000
3,6
Gwei
2,093298
ETHW
11:12:41 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:12:25 19/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
11:12:08 19/10/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,08%
29.970.677
40
Gwei
2,000839
ETHW
11:11:46 19/10/2025
1
0
4.954
bytes
8.158.136
27,2%
29.999.972
1
Gwei
2,008158
ETHW
11:11:43 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
11:11:31 19/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
40
Gwei
2,000839
ETHW
11:11:30 19/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:10:51 19/10/2025
30
0
3.968
bytes
630.000
2,1%
30.000.000
40
Gwei
2,025199
ETHW
11:10:34 19/10/2025
8
0
1.538
bytes
168.000
0,56%
30.000.000
1,02
Gwei
2,000172
ETHW
11:10:25 19/10/2025
1
0
651
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,65
Gwei
2,000034
ETHW
11:10:14 19/10/2025
21
0
3.158
bytes
441.000
1,47%
30.000.000
2,85
Gwei
2,001259
ETHW
11:10:12 19/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:10:09 19/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:09:17 19/10/2025
20
0
3.043
bytes
420.099
1,41%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
11:08:54 19/10/2025
20
1
3.578
bytes
420.000
1,41%
29.999.972
1
Gwei
2,06292
ETHW
11:08:53 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW