Danh sách khối

Tổng cộng 7.372.425 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
08:09:51 19/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
08:09:38 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
08:09:34 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:09:29 19/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
08:09:03 19/10/2025
01
1.070
bytes
0
29.970.705
0wei
2,0625
ETHW
08:08:28 19/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:07:52 19/10/2025
00
532
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:07:43 19/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:07:29 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:07:27 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:07:22 19/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:06:58 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:06:51 19/10/2025
00
546
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:05:40 19/10/2025
3
0
912
bytes
63.000
0,21%
30.000.000
1,05
Gwei
2,000066
ETHW
08:05:32 19/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:05:28 19/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:05:23 19/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
08:05:06 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
08:05:05 19/10/2025
00
544
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
08:04:45 19/10/2025
11
0
1.896
bytes
231.000
0,78%
29.970.705
1
Gwei
2,000231
ETHW