Danh sách khối

Tổng cộng 7.372.278 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
07:38:12 19/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
07:37:52 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:37:41 19/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:37:36 19/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:37:11 19/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:37:09 19/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:36:58 19/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
07:36:15 19/10/2025
00
536
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
07:36:10 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
07:35:56 19/10/2025
2
0
786
bytes
42.000
0,15%
29.970.705
1,1
Gwei
2,000046
ETHW
07:35:40 19/10/2025
01
1.079
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
07:35:37 19/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
07:35:37 19/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
07:35:30 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:34:49 19/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:34:41 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:33:48 19/10/2025
1
0
1.007
bytes
69.818
0,24%
30.000.000
10
Gwei
2,000698
ETHW
07:33:44 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:33:22 19/10/2025
1
0
768
bytes
182.076
0,61%
29.999.972
1,36
Gwei
2,000248
ETHW
07:32:52 19/10/2025
2
0
784
bytes
42.000
0,15%
29.970.705
1,1
Gwei
2,000046
ETHW