Danh sách khối

Tổng cộng 7.373.014 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
10:29:17 19/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:29:15 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:29:08 19/10/2025
1
0
6.864
bytes
12.213.308
40,72%
30.000.000
1,1
Gwei
2,013434
ETHW
10:28:33 19/10/2025
1
0
718
bytes
72.601
0,25%
30.000.000
1,1
Gwei
2,000079
ETHW
10:28:23 19/10/2025
2
0
5.066
bytes
8.179.136
27,27%
29.999.944
1
Gwei
2,008181
ETHW
10:28:21 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
10:28:20 19/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
10:27:58 19/10/2025
5
0
7.318
bytes
12.297.308
41,04%
29.970.705
1,83
Gwei
2,02259
ETHW
10:27:55 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:27:38 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:27:28 19/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
10:26:58 19/10/2025
2
0
7.048
bytes
12.041.301
40,18%
29.970.705
1,1
Gwei
2,013245
ETHW
10:26:39 19/10/2025
2
0
7.404
bytes
11.837.199
39,46%
30.000.000
1,1
Gwei
2,01302
ETHW
10:26:28 19/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
10:26:20 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
10:26:17 19/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
10:26:14 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
10:26:01 19/10/2025
1
0
4.944
bytes
8.175.224
27,26%
30.000.000
1
Gwei
2,008175
ETHW
10:25:39 19/10/2025
1
0
1.249
bytes
132.844
0,45%
30.000.000
1,1
Gwei
2,000146
ETHW
10:25:26 19/10/2025
1
0
660
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
40,4
Gwei
2,000848
ETHW