Danh sách khối

Tổng cộng 7.374.185 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
14:42:42 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:42:39 19/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,1
Gwei
2,000023
ETHW
14:42:32 19/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:42:28 19/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:42:24 19/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:42:09 19/10/2025
1
0
4.313
bytes
6.806.490
22,69%
30.000.000
1,05
Gwei
2,007146
ETHW
14:41:40 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:40:56 19/10/2025
18
0
6.254
bytes
7.163.502
23,88%
30.000.000
2,99
Gwei
2,021426
ETHW
14:40:28 19/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:40:08 19/10/2025
1
0
645
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
109
Gwei
2,002288
ETHW
14:39:31 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:39:11 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:38:45 19/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:38:25 19/10/2025
1
0
4.315
bytes
6.806.490
22,69%
30.000.000
1,05
Gwei
2,007146
ETHW
14:38:06 19/10/2025
1
0
4.946
bytes
8.158.136
27,2%
30.000.000
1
Gwei
2,008158
ETHW
14:38:00 19/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
14:37:43 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
14:36:55 19/10/2025
2
0
8.727
bytes
14.964.626
49,89%
30.000.000
1,02
Gwei
2,015304
ETHW
14:36:36 19/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:36:18 19/10/2025
1
0
4.306
bytes
6.806.502
22,69%
29.999.972
1,05
Gwei
2,007146
ETHW