Danh sách khối

Tổng cộng 7.371.249 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
04:04:07 19/10/2025
00
544
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
04:03:53 19/10/2025
1
0
1.072
bytes
83.083
0,28%
29.941.410
10
Gwei
2,00083
ETHW
04:03:52 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
04:03:51 19/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
04:03:36 19/10/2025
1
0
885
bytes
133.397
0,45%
29.970.705
1,32
Gwei
2,000176
ETHW
04:03:14 19/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:03:03 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:03:01 19/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
04:02:58 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
04:02:42 19/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:02:26 19/10/2025
2
0
812
bytes
164.033
0,55%
30.000.000
1,29
Gwei
2,000211
ETHW
04:02:14 19/10/2025
1
0
652
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
2,22
Gwei
2,000046
ETHW
04:01:52 19/10/2025
1
0
662
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,1
Gwei
2,000023
ETHW
04:01:42 19/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:01:34 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:01:17 19/10/2025
1
0
717
bytes
6.050.758
20,17%
30.000.000
1,32
Gwei
2,007987
ETHW
04:01:05 19/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:00:28 19/10/2025
23
0
3.161
bytes
483.000
1,61%
30.000.000
40
Gwei
2,019319
ETHW
04:00:20 19/10/2025
01
1.069
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
04:00:03 19/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW