Danh sách khối

Tổng cộng 7.591.968 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
14:44:44 21/11/2025
00
544
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
14:44:31 21/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
14:44:07 21/11/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
14:43:39 21/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
14:43:30 21/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:43:22 21/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:43:10 21/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:43:00 21/11/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:42:36 21/11/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
14:42:28 21/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
14:42:11 21/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:41:54 21/11/2025
1
0
661
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
14:41:33 21/11/2025
01
1.071
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
14:41:29 21/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:41:29 21/11/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:41:13 21/11/2025
2
0
933
bytes
243.043
0,82%
30.000.000
1,39
Gwei
2,000339
ETHW
14:41:10 21/11/2025
1
0
823
bytes
225.181
0,76%
30.000.000
1,41
Gwei
2,000317
ETHW
14:40:55 21/11/2025
26
0
4.756
bytes
695.061
2,32%
30.000.000
30,46
Gwei
2,021171
ETHW
14:40:54 21/11/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:40:35 21/11/2025
1
0
6.553
bytes
6.472.129
21,58%
29.999.943
1,01
Gwei
2,006536
ETHW