Danh sách khối

Tổng cộng 7.684.908 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
17:17:52 05/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:17:47 05/12/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:17:35 05/12/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:17:19 05/12/2025
1
0
876
bytes
43.276
0,15%
30.000.000
10
Gwei
2,000432
ETHW
17:17:14 05/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:16:40 05/12/2025
1
0
4.956
bytes
8.158.112
27,2%
29.999.972
1,2
Gwei
2,009789
ETHW
17:16:30 05/12/2025
2
0
790
bytes
42.000
0,15%
29.970.705
1
Gwei
2,000042
ETHW
17:16:28 05/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:16:20 05/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:16:18 05/12/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:16:14 05/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:16:11 05/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:15:54 05/12/2025
1
0
4.956
bytes
8.158.124
27,2%
30.000.000
1,2
Gwei
2,009789
ETHW
17:15:42 05/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:15:27 05/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:15:08 05/12/2025
1
0
4.956
bytes
8.158.112
27,2%
29.999.831
1,2
Gwei
2,009789
ETHW
17:15:05 05/12/2025
00
538
bytes
0
29.970.564
0wei
2
ETHW
17:14:42 05/12/2025
00
536
bytes
0
29.941.326
0wei
2
ETHW
17:14:34 05/12/2025
00
537
bytes
0
29.912.116
0wei
2
ETHW
17:13:45 05/12/2025
1
0
4.947
bytes
8.158.124
27,25%
29.941.354
1,2
Gwei
2,009789
ETHW