Danh sách khối

Tổng cộng 7.783.807 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
23:12:36 21/12/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,21
Gwei
2,000025
ETHW
23:12:01 21/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:12:00 21/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:11:59 21/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:11:28 21/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:11:26 21/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:11:25 21/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:11:20 21/12/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
23:11:19 21/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:11:15 21/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:11:02 21/12/2025
18
0
2.594
bytes
378.000
1,26%
30.000.000
40
Gwei
2,015119
ETHW
23:10:54 21/12/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:10:43 21/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:10:41 21/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:10:30 21/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:10:26 21/12/2025
01
1.066
bytes
0
29.999.828
0wei
2,0625
ETHW
23:10:08 21/12/2025
1
0
665
bytes
21.000
0,08%
29.970.561
25,13
Gwei
2,000527
ETHW
23:10:08 21/12/2025
1
0
667
bytes
21.000
0,08%
29.970.561
25,13
Gwei
2,000527
ETHW
23:10:02 21/12/2025
00
537
bytes
0
29.941.323
0wei
2
ETHW
23:09:20 21/12/2025
1
0
646
bytes
21.000
0,08%
29.970.590
12
Gwei
2,000251
ETHW