Danh sách khối

Tổng cộng 7.784.333 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
01:06:47 22/12/2025
00
537
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
01:06:24 22/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
01:06:03 22/12/2025
4
0
1.026
bytes
84.000
0,29%
29.999.972
1
Gwei
2,000084
ETHW
01:05:11 22/12/2025
5
0
1.378
bytes
127.288
0,43%
29.970.705
4,06
Gwei
2,000516
ETHW
01:05:05 22/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:04:30 22/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:04:26 22/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:04:14 22/12/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:03:48 22/12/2025
10
0
1.781
bytes
210.000
0,71%
29.999.943
1
Gwei
2,00021
ETHW
01:03:41 22/12/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
01:03:31 22/12/2025
10
0
1.786
bytes
210.000
0,71%
29.941.438
1
Gwei
2,00021
ETHW
01:03:30 22/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
01:03:28 22/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:03:17 22/12/2025
00
544
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
01:03:16 22/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
01:03:05 22/12/2025
10
0
1.786
bytes
210.000
0,7%
30.000.000
1
Gwei
2,00021
ETHW
01:03:02 22/12/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:02:39 22/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:02:34 22/12/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:02:18 22/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW