Danh sách khối

Tổng cộng 7.422.807 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
06:09:15 28/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:09:09 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:08:32 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:08:00 28/10/2025
1
0
4.954
bytes
8.156.444
27,19%
30.000.000
1
Gwei
2,008156
ETHW
06:07:56 28/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:07:35 28/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:07:24 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:07:09 28/10/2025
1
0
4.962
bytes
8.156.432
27,19%
30.000.000
1
Gwei
2,008156
ETHW
06:06:57 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:06:55 28/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:06:14 28/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
06:05:31 28/10/2025
4
0
5.316
bytes
8.219.444
27,43%
29.970.705
1,09
Gwei
2,009038
ETHW
06:05:30 28/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:05:28 28/10/2025
1
0
4.956
bytes
8.156.432
27,19%
30.000.000
1
Gwei
2,008156
ETHW
06:05:20 28/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:04:51 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:04:48 28/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
06:04:26 28/10/2025
2
0
5.078
bytes
8.177.444
27,29%
29.970.705
1
Gwei
2,008177
ETHW
06:04:20 28/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:04:19 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW