Danh sách khối

Tổng cộng 7.415.896 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
04:31:51 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:31:45 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:31:35 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:31:32 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:30:49 27/10/2025
28
0
4.089
bytes
636.851
2,13%
30.000.000
36,71
Gwei
2,023379
ETHW
04:30:42 27/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:30:31 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:30:00 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:29:46 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:29:27 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:29:25 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:29:17 27/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:29:14 27/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
04:28:56 27/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
04:28:24 27/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
04:28:16 27/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
04:28:05 27/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:28:04 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:28:01 27/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:27:18 27/10/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
10,45
Gwei
2,000219
ETHW