Danh sách khối

Tổng cộng 7.253.410 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
12:25:15 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:24:59 02/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
12:24:41 02/10/2025
1
0
654
bytes
21.000
0,08%
29.970.677
72
Gwei
2,001511
ETHW
12:24:31 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
12:24:18 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
12:23:54 02/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:23:38 02/10/2025
00
546
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
12:23:32 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
12:23:27 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:23:19 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:23:18 02/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:23:10 02/10/2025
1
0
662
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
2,95
Gwei
2,000061
ETHW
12:22:13 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:21:55 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:21:35 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:20:52 02/10/2025
20
0
2.817
bytes
420.000
1,4%
30.000.000
40
Gwei
2,016799
ETHW
12:20:48 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
12:20:42 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
12:20:40 02/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
2,95
Gwei
2,000061
ETHW
12:20:39 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW