Danh sách khối

Tổng cộng 7.252.742 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
10:26:31 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:26:24 02/10/2025
01
1.072
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
10:26:23 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:26:23 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
10:26:21 02/10/2025
1
0
6.863
bytes
12.213.308
40,72%
30.000.000
1,1
Gwei
2,013434
ETHW
10:26:08 02/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,08%
29.999.802
40
Gwei
2,000839
ETHW
10:25:31 02/10/2025
20
0
3.042
bytes
420.000
1,41%
29.970.535
1
Gwei
2,00042
ETHW
10:25:21 02/10/2025
00
544
bytes
0
29.999.830
0wei
2
ETHW
10:25:17 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.563
0wei
2
ETHW
10:25:11 02/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.858
0wei
2
ETHW
10:25:08 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.591
0wei
2
ETHW
10:24:43 02/10/2025
20
0
3.043
bytes
420.066
1,41%
29.999.886
1
Gwei
2,00042
ETHW
10:24:31 02/10/2025
20
0
3.048
bytes
420.033
1,41%
29.970.619
1
Gwei
2,00042
ETHW
10:24:24 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.381
0wei
2
ETHW
10:24:04 02/10/2025
21
0
9.364
bytes
12.633.320
42,16%
29.970.648
1,09
Gwei
2,013854
ETHW
10:23:46 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
10:23:22 02/10/2025
1
0
6.865
bytes
12.213.308
40,76%
29.970.676
1,1
Gwei
2,013434
ETHW
10:23:16 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
10:23:05 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
10:22:58 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW