Danh sách khối

Tổng cộng 25.762.572 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình xác thựcTổng số giao dịchKích thước khốiGiới hạn phí gasLượng gas đã dùngPhần thưởng khối
22:01:02 07/12/2025
19
11.796
bytes
30.000.000
6.898.386
23%
0,126287
RON
22:00:59 07/12/2025
19
13.349
bytes
30.000.000
3.174.047
10,59%
0,050633
RON
22:00:56 07/12/2025
11
7.317
bytes
30.000.000
1.738.849
5,8%
0,020559
RON
22:00:53 07/12/2025
19
14.553
bytes
30.000.000
3.255.189
10,86%
0,0529
RON
22:00:50 07/12/2025
11
7.206
bytes
30.029.295
2.137.159
7,12%
0,033638
RON
22:00:47 07/12/2025
19
13.818
bytes
30.000.000
2.750.805
9,17%
0,042793
RON
22:00:44 07/12/2025
19
10.313
bytes
30.000.000
2.328.641
7,77%
0,033358
RON
22:00:41 07/12/2025
11
8.972
bytes
30.000.000
2.293.566
7,65%
0,032899
RON
22:00:38 07/12/2025
19
9.348
bytes
30.000.000
2.520.888
8,41%
0,037163
RON
22:00:35 07/12/2025
9
11.289
bytes
30.000.000
2.101.299
7,01%
0,030287
RON
22:00:32 07/12/2025
12
6.072
bytes
30.029.295
1.831.708
6,1%
0,022817
RON
22:00:29 07/12/2025
11
6.163
bytes
30.000.000
1.462.494
4,88%
0,015356
RON
22:00:26 07/12/2025
12
8.090
bytes
30.000.000
1.727.274
5,76%
0,021968
RON
22:00:23 07/12/2025
16
25.177
bytes
30.000.000
3.890.505
12,97%
0,070947
RON
22:00:20 07/12/2025
21
16.965
bytes
30.029.295
3.573.634
11,91%
0,115324
RON
22:00:17 07/12/2025
20
17.833
bytes
30.000.000
2.688.223
8,97%
0,040125
RON
22:00:14 07/12/2025
8
4.165
bytes
30.000.000
1.273.110
4,25%
0,030063
RON
22:00:11 07/12/2025
23
31.336
bytes
30.029.295
4.628.214
15,42%
0,085762
RON
22:00:08 07/12/2025
16
19.137
bytes
30.000.000
3.484.282
11,62%
0,068037
RON
22:00:05 07/12/2025
14
8.227
bytes
30.000.000
2.518.209
8,4%
0,037376
RON