Danh sách khối

Tổng cộng 7.394.569 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
09:34:16 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:34:09 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:33:50 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:33:45 23/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
09:33:37 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:33:02 23/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
60
Gwei
2,001259
ETHW
09:32:48 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:32:40 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:32:33 23/10/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
40
Gwei
2,000839
ETHW
09:32:32 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:32:30 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:32:25 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:32:23 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:31:39 23/10/2025
3
0
1.012
bytes
87.241
0,3%
30.000.000
20,07
Gwei
2,001751
ETHW
09:31:37 23/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:31:33 23/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:31:23 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:31:18 23/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.914
0wei
2
ETHW
09:31:05 23/10/2025
01
1.062
bytes
0
29.970.647
0wei
2,0625
ETHW
09:31:00 23/10/2025
12
0
1.912
bytes
252.000
0,85%
29.941.409
40
Gwei
2,010079
ETHW