Danh sách khối

Tổng cộng 7.393.537 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
05:50:11 23/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,08%
29.970.676
24
Gwei
2,000503
ETHW
05:50:02 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
05:49:56 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:49:51 23/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:49:44 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:49:31 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:49:28 23/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:49:03 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:48:51 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:48:47 23/10/2025
00
544
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:48:37 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:48:35 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:48:33 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:48:32 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:48:31 23/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:48:13 23/10/2025
1
1
1.200
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
24
Gwei
2,063003
ETHW
05:48:07 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:47:45 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:47:42 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:47:27 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW