Danh sách khối

Tổng cộng 7.396.535 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
16:28:08 23/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:27:49 23/10/2025
01
1.086
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
16:27:47 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:27:42 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:27:33 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:27:23 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:27:19 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:27:17 23/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
16:26:59 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
16:26:49 23/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
16:26:23 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
16:25:54 23/10/2025
1
0
658
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
119
Gwei
2,002498
ETHW
16:25:25 23/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
40
Gwei
2,000839
ETHW
16:25:18 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:24:39 23/10/2025
6
0
1.224
bytes
126.000
0,42%
30.000.000
119
Gwei
2,014993
ETHW
16:23:56 23/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:23:50 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:23:28 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:23:27 23/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:23:09 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW