Danh sách khối

Tổng cộng 7.430.981 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
18:07:23 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:07:02 28/10/2025
20
0
3.044
bytes
420.033
1,41%
29.999.972
1
Gwei
2,00042
ETHW
18:06:51 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:06:49 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:06:45 28/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
18:06:28 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:06:11 28/10/2025
5
0
1.109
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
50
Gwei
2,005249
ETHW
18:06:07 28/10/2025
3
0
910
bytes
63.000
0,21%
30.000.000
1,4
Gwei
2,000088
ETHW
18:05:56 28/10/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
18:05:42 28/10/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
18:05:35 28/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:05:24 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:05:19 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:04:40 28/10/2025
1
0
706
bytes
24.329
0,09%
30.000.000
49
Gwei
2,001192
ETHW
18:04:23 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:04:21 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:04:11 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:04:03 28/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:03:29 28/10/2025
1
0
943
bytes
187.067
0,63%
30.000.000
49
Gwei
2,009166
ETHW
18:03:19 28/10/2025
1
0
4.943
bytes
8.158.136
27,2%
30.000.000
1,2
Gwei
2,009789
ETHW