Danh sách khối

Tổng cộng 7.439.516 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
20:47:22 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
20:47:20 30/10/2025
01
1.069
bytes
0
29.970.705
0wei
2,0625
ETHW
20:47:04 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:47:04 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:47:00 30/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:46:55 30/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
20:46:53 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:46:48 30/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
41,5
Gwei
2,000871
ETHW
20:46:31 30/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:46:04 30/10/2025
2
0
769
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
61
Gwei
2,002561
ETHW
20:46:00 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:45:31 30/10/2025
6
0
1.299
bytes
126.033
0,43%
30.000.000
1
Gwei
2,000126
ETHW
20:44:34 30/10/2025
21
0
3.166
bytes
441.033
1,48%
30.000.000
1
Gwei
2,000441
ETHW
20:44:30 30/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
20:44:13 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:44:03 30/10/2025
24
0
3.538
bytes
504.033
1,69%
30.000.000
1
Gwei
2,000504
ETHW
20:43:58 30/10/2025
7
0
1.415
bytes
147.000
0,5%
29.999.943
1
Gwei
2,000147
ETHW
20:43:40 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
20:43:30 30/10/2025
1
0
701
bytes
101.991
0,35%
29.941.438
1,1
Gwei
2,000112
ETHW
20:43:12 30/10/2025
1
0
654
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
51,88
Gwei
2,001089
ETHW