Danh sách khối

Tổng cộng 7.590.142 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
16:24:00 22/11/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
16:23:42 22/11/2025
20
0
3.042
bytes
420.099
1,41%
29.970.705
1
Gwei
2,00042
ETHW
16:23:33 22/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:23:06 22/11/2025
20
0
3.040
bytes
420.033
1,41%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
16:22:55 22/11/2025
20
0
3.041
bytes
420.066
1,41%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
16:22:51 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:21:46 22/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:21:45 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:21:44 22/11/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:21:38 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:21:36 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:21:26 22/11/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:20:47 22/11/2025
26
0
3.527
bytes
546.033
1,83%
30.000.000
38,66
Gwei
2,021112
ETHW
16:20:41 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:20:06 22/11/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
5,3
Gwei
2,000111
ETHW
16:20:03 22/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:19:56 22/11/2025
00
532
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:19:52 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:19:36 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:18:50 22/11/2025
5
0
1.124
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
67,06
Gwei
2,007042
ETHW