Danh sách khối

Tổng cộng 7.590.316 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
16:38:25 22/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:38:04 22/11/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:37:33 22/11/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:37:05 22/11/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:37:03 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:37:00 22/11/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:36:53 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:36:31 22/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:36:14 22/11/2025
3
0
875
bytes
63.000
0,21%
30.000.000
82,5
Gwei
2,005198
ETHW
16:35:54 22/11/2025
3
0
913
bytes
63.000
0,21%
30.000.000
5,3
Gwei
2,000334
ETHW
16:35:49 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:35:43 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:35:04 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:34:45 22/11/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
5,3
Gwei
2,000111
ETHW
16:34:16 22/11/2025
1
0
1.008
bytes
69.818
0,24%
29.970.705
10
Gwei
2,000698
ETHW
16:34:07 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:33:52 22/11/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:33:46 22/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:33:37 22/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:33:36 22/11/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW