Danh sách khối

Tổng cộng 7.590.735 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
18:17:36 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:17:23 22/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:16:45 22/11/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:16:11 22/11/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:15:37 22/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:15:29 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:15:28 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:15:21 22/11/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
18:15:17 22/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:15:03 22/11/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:14:42 22/11/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:14:10 22/11/2025
1
0
669
bytes
87.001
0,3%
30.000.000
5,3
Gwei
2,000461
ETHW
18:13:45 22/11/2025
1
1
1.203
bytes
21.033
0,08%
29.999.943
5,23
Gwei
2,06261
ETHW
18:13:01 22/11/2025
7
0
1.339
bytes
147.000
0,5%
29.970.676
3,86
Gwei
2,000568
ETHW
18:12:57 22/11/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
18:12:41 22/11/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
18:12:24 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:12:07 22/11/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
18:11:58 22/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:11:51 22/11/2025
4
0
1.047
bytes
84.000
0,28%
30.000.000
18,96
Gwei
2,001592
ETHW