Danh sách khối

Tổng cộng 7.442.029 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
05:38:57 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:38:40 31/10/2025
1
0
657
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
33,58
Gwei
2,000705
ETHW
05:38:32 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:38:18 31/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:38:15 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:37:44 31/10/2025
1
0
657
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
33,58
Gwei
2,000705
ETHW
05:37:39 31/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:37:38 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:37:28 31/10/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,08%
29.999.943
50,38
Gwei
2,001058
ETHW
05:37:15 31/10/2025
01
1.072
bytes
0
29.970.676
0wei
2,0625
ETHW
05:37:09 31/10/2025
1
0
654
bytes
21.000
0,08%
29.941.438
141,34
Gwei
2,002968
ETHW
05:37:08 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:37:07 31/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:37:03 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:36:48 31/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:36:38 31/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:36:28 31/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:36:17 31/10/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
33,58
Gwei
2,000705
ETHW
05:36:06 31/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:35:50 31/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW