Danh sách khối

Tổng cộng 7.775.771 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
21:37:08 19/12/2025
1
1
1.192
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
41,42
Gwei
2,063369
ETHW
21:37:05 19/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:37:05 19/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
21:37:04 19/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:36:49 19/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:36:40 19/12/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:36:34 19/12/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
21:36:20 19/12/2025
5
0
1.124
bytes
105.000
0,36%
29.970.705
82,41
Gwei
2,008653
ETHW
21:36:19 19/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:36:04 19/12/2025
4
0
1.039
bytes
84.000
0,28%
30.000.000
41,42
Gwei
2,003479
ETHW
21:35:58 19/12/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
21:35:48 19/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
21:35:46 19/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:34:48 19/12/2025
1
0
657
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
41,42
Gwei
2,000869
ETHW
21:34:33 19/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:34:32 19/12/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:34:22 19/12/2025
00
538
bytes
0
29.999.914
0wei
2
ETHW
21:33:53 19/12/2025
00
544
bytes
0
29.970.647
0wei
2
ETHW
21:33:50 19/12/2025
00
537
bytes
0
29.941.409
0wei
2
ETHW
21:33:46 19/12/2025
00
529
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW