Danh sách khối

Tổng cộng 7.773.468 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
12:49:02 19/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
12:48:58 19/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:48:40 19/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:48:32 19/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:48:02 19/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:47:56 19/12/2025
00
535
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
12:47:02 19/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
12:46:54 19/12/2025
00
529
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
12:46:51 19/12/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
12:46:43 19/12/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,08%
29.941.438
41,42
Gwei
2,000869
ETHW
12:46:40 19/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
12:46:31 19/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:46:27 19/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:46:24 19/12/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
12:46:03 19/12/2025
4
0
1.042
bytes
84.000
0,29%
29.970.705
1
Gwei
2,000084
ETHW
12:45:54 19/12/2025
2
0
787
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
1
Gwei
2,000042
ETHW
12:45:44 19/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:45:34 19/12/2025
5
0
1.101
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
101,76
Gwei
2,010685
ETHW
12:45:01 19/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:44:57 19/12/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW